--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiều tụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiều tụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiều tụy
+ adj
emaciated, shabby
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
tiều tụy
:
emaciated, shabby
+
khí sắc
:
Mien, complexionKhí sắc hồng hàoTo have a ruddy complexion
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
đặc kịt
:
Compact, close, dense
+
đang tay
:
Be ruthless enough tọĐang tay đánh một em béTo be ruthless enough to beat a child